Du học nghề Đức

Có bao nhiêu ngành nghề trong Du học nghề Đức (Phần 3)

Nhóm 10 – Thương mại – Kinh doanh – Quản lý – Tài chính – Pháp luật (bao gồm bán hàng, kinh doanh, quản lý, marketing, tài chính – ngân hàng, bảo hiểm, pháp lý):

STTTên ngành nghề (tiếng Đức)Tên ngành nghề (tiếng Việt)Mô tả ngắn
1Bankkaufmann/frauNhân viên ngân hàngTư vấn, giao dịch, xử lý các dịch vụ tài chính – ngân hàng.
2Betriebswirt/inNhà kinh tế học kinh doanhQuản trị doanh nghiệp, phân tích tài chính và chiến lược.
3Finanzassistent/inTrợ lý tài chínhHỗ trợ giao dịch tài chính và quản lý hồ sơ khách hàng.
4Finanzwirt/inNhà kinh tế tài chínhQuản lý thuế, tài chính công và dịch vụ tài chính.
5Handelsfachwirt/inChuyên gia thương mạiQuản lý hoạt động kinh doanh bán lẻ và bán buôn.
6Immobilienkaufmann/frauMôi giới bất động sảnMua bán, cho thuê và quản lý bất động sản.
7Industriekaufmann/frauNhân viên công nghiệpQuản lý kinh doanh, mua bán và sản xuất trong ngành công nghiệp.
8Informatikkaufmann/frauNhân viên CNTTQuản lý dự án CNTT trong doanh nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật.
9Kaufmann/frauDoanh nhân/Doanh nhân nữCông việc kinh doanh tổng quát trong nhiều lĩnh vực.
10Kaufmann/frau Audiovisuelle MedienDoanh nhân/Nữ trong lĩnh vực truyền thông nghe nhìnQuản lý dự án truyền thông, sản xuất nội dung đa phương tiện.
11Kaufmann/frau BüromanagementNhân viên quản lý văn phòngQuản trị hành chính và điều phối công việc văn phòng.
12Kaufmann/frau DialogmarketingNhân viên tiếp thị đối thoạiTiếp thị, chăm sóc khách hàng qua điện thoại hoặc trực tiếp.
13Kaufmann/frau EinzelhandelNhân viên bán lẻBán hàng và tư vấn khách hàng trong cửa hàng.
14Kaufmann/frau GesundheitswesenDoanh nhân chăm sóc sức khỏeQuản lý hành chính trong lĩnh vực y tế.
15Kaufmann/frau MarketingkommunikationChuyên gia truyền thông tiếp thịXây dựng và thực hiện chiến dịch marketing.
16Kaufmann/frau Spedition und LogistikdienstleistungNhân viên dịch vụ giao nhận và hậu cầnQuản lý vận chuyển và chuỗi cung ứng.
17Kaufmann/frau Tourismus und FreizeitDoanh nhân du lịch và giải tríTổ chức, kinh doanh dịch vụ du lịch.
18Kaufmann/frau VerkehrsserviceNhân viên dịch vụ vận tảiHỗ trợ hành khách và dịch vụ vận tải.
19Kaufmann/frau Versicherung und FinanzenNhân viên bảo hiểm và tài chínhBán và quản lý sản phẩm bảo hiểm, tài chính.
20Kaufmann/frau für DigitalisierungsmanagementDoanh nhân/Nữ quản lý số hóaQuản lý quá trình chuyển đổi số trong doanh nghiệp.
21Kaufmann/frau für Groß- und AußenhandelsmanagementNhân viên quản lý bán buôn và ngoại thươngMua bán hàng hóa trong và ngoài nước.
22Kaufmann/frau für IT-System-ManagementChuyên gia quản lý hệ thống CNTTQuản lý hạ tầng công nghệ thông tin doanh nghiệp.
23Kaufmann/frau im E-CommerceNhân viên thương mại điện tửQuản lý bán hàng và logistics online.
24Personaldienstleistungskaufmann/frauNhân viên dịch vụ nhân sựQuản lý tuyển dụng và hợp đồng lao động.
25Steuerfachangestellte/rNhân viên thuếKế toán, khai báo và quản lý thuế cho cá nhân/doanh nghiệp.
26Verwaltungsfachangestellte/rTrợ lý hành chínhQuản lý hồ sơ, công việc hành chính công.
27Rechtsanwalts- und Notarfachangestellte/rTrợ lý pháp lý và công chứngHỗ trợ luật sư và công chứng viên.
28Rechtsanwaltsfachangestellte/rTrợ lý pháp lýQuản lý hồ sơ, hỗ trợ công việc luật pháp.
29Notarfachangestellte/rTrợ lý công chứngHỗ trợ quy trình công chứng hợp đồng, giấy tờ.
30Patentanwaltsfachangestellte/rTrợ lý luật sư sáng chếHỗ trợ đăng ký và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
31Sozialversicherungsfachangestellte/rNhân viên bảo hiểm xã hộiQuản lý chế độ bảo hiểm cho cá nhân và doanh nghiệp.
32Kaufmann/frau für MarketingkommunikationChuyên viên marketing truyền thôngLên kế hoạch và triển khai chiến dịch truyền thông.

Nhóm 11 – Môi trường – Năng lượng – Khoa học tự nhiên (bao gồm các ngành về môi trường, quản lý tài nguyên, năng lượng, hóa học, sinh học, công nghệ khoa học):

STTTên ngành nghề (tiếng Đức)Tên ngành nghề (tiếng Việt)Mô tả ngắn
1Umwelttechnologe/-technologin für AbwasserbewirtschaftungKỹ thuật viên môi trường – quản lý nước thảiVận hành, bảo trì hệ thống xử lý nước thải.
2Umwelttechnologe/-technologin für Kreislauf- und AbfallwirtschaftKỹ thuật viên môi trường – tái chế và quản lý chất thảiQuản lý, xử lý và tái chế rác thải.
3Umwelttechnologe/-technologin für Rohrleitungsnetze und IndustrieanlagenKỹ thuật viên môi trường – mạng lưới ống và thiết bị công nghiệpBảo trì hệ thống cấp thoát nước, đường ống công nghiệp.
4Umwelttechnologe/-technologin für WasserversorgungKỹ thuật viên môi trường – cấp nướcVận hành hệ thống cấp nước sạch.
5Forstwirt/inNgười làm lâm nghiệpQuản lý, bảo vệ và khai thác rừng.
6Gärtner/inNgười làm vườnTrồng, chăm sóc cây cảnh, cây hoa, rau quả.
7Agrarservice, FachkraftNhân viên dịch vụ nông nghiệpCung cấp dịch vụ trồng trọt, bảo dưỡng máy nông nghiệp.
8Landwirt/inNông dânSản xuất nông nghiệp, trồng trọt và chăn nuôi.
9Fischwirt/inNgười nuôi trồng thủy sảnChăn nuôi, khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
10Pflanzentechnologe/technologinKỹ thuật viên công nghệ thực vậtNghiên cứu, lai tạo và trồng giống cây trồng.
11Tierwirt/inNgười chăn nuôiQuản lý và chăm sóc vật nuôi.
12Biologielaborant/inKỹ thuật viên phòng thí nghiệm sinh họcThực hiện thí nghiệm, phân tích mẫu sinh học.
13Chemielaborant/inKỹ thuật viên phòng thí nghiệm hóa họcPhân tích, thí nghiệm và nghiên cứu hóa chất.
14Chemikant/inCông nhân ngành hóa chấtVận hành máy móc và quy trình sản xuất hóa chất.
15Lacklaborant/inKỹ thuật viên phòng thí nghiệm sơnNghiên cứu và phát triển sơn, vecni, chất phủ.
16Milchtechnologe/technologinKỹ thuật viên công nghệ sữaSản xuất, chế biến các sản phẩm từ sữa.
17Milchwirtschaftliche/r Laborant/inKỹ thuật viên phòng thí nghiệm sữaKiểm nghiệm và đảm bảo chất lượng sữa.
18Pharmakant/inCông nhân ngành dược phẩmSản xuất thuốc và chế phẩm y tế.
19Physiklaborant/inKỹ thuật viên phòng thí nghiệm vật lýThực hiện thí nghiệm và đo đạc vật lý.
20Produktionsfachkraft ChemieNhân viên sản xuất hóa chấtVận hành dây chuyền sản xuất hóa chất.

Nhóm 12 – Giáo dục – Xã hội – Nhân văn (bao gồm các ngành đào tạo về giáo dục, chăm sóc xã hội, công tác cộng đồng, văn hóa, hành chính công):

STTTên ngành nghề (tiếng Đức)Tên ngành nghề (tiếng Việt)Mô tả ngắn
1Arbeitserzieher/inGiáo viên hướng dẫn lao độngHướng dẫn và hỗ trợ người học nghề, người khuyết tật hoặc người cần hỗ trợ hòa nhập nghề nghiệp.
2Erzieher/inGiáo viên mầm non / giáo viên giáo dụcChăm sóc, giáo dục trẻ em và thanh thiếu niên.
3Heilerziehungspflegehelfer/inTrợ lý giáo dục đặc biệtHỗ trợ chăm sóc và giáo dục người khuyết tật.
4Heilerziehungspfleger/inGiáo viên giáo dục đặc biệtChăm sóc và hỗ trợ phát triển cho người khuyết tật.
5Sozialassistent/inTrợ lý xã hộiHỗ trợ công việc chăm sóc người già, trẻ em và người khuyết tật.
6Sozialpädagogische/r Assistent/in / Kinderpfleger/inTrợ lý công tác xã hội / nhân viên chăm sóc trẻ emHỗ trợ chăm sóc trẻ tại nhà trẻ, mẫu giáo hoặc cơ sở xã hội.
7Veranstaltungskaufmann/frauNhân viên tổ chức sự kiệnLập kế hoạch và tổ chức các sự kiện, hội nghị, triển lãm.
8Veranstaltungstechnik, FachkraftChuyên viên kỹ thuật sự kiệnLắp đặt, vận hành thiết bị âm thanh, ánh sáng, sân khấu.
9Kaufmann/frau Tourismus und FreizeitNhân viên du lịch và giải tríTư vấn, tổ chức tour và dịch vụ du lịch.
10Tourismuskaufmann/frauNhân viên kinh doanh du lịchTư vấn, bán và quản lý các gói du lịch.
11Kaufmann/frau GesundheitswesenNhân viên quản lý dịch vụ y tếQuản lý hồ sơ, lịch hẹn, tài chính trong cơ sở y tế.
12Verwaltungsfachangestellte/rNhân viên hành chính côngLàm việc tại các cơ quan nhà nước, xử lý công việc hành chính.
13Beamter/BeamtinCông chứcLàm việc trong cơ quan chính phủ hoặc tổ chức công.
14Sozialversicherungsfachangestellte/rNhân viên bảo hiểm xã hộiQuản lý hồ sơ bảo hiểm xã hội và chăm sóc khách hàng.
15Steuerfachangestellte/rNhân viên thuếChuẩn bị hồ sơ thuế, làm việc với cơ quan thuế.
16Patentanwaltsfachangestellte/rTrợ lý luật sư sáng chếHỗ trợ xử lý hồ sơ bằng sáng chế, thương hiệu.
17Rechtsanwalts- und Notarfachangestellte/rTrợ lý pháp lý và công chứngHỗ trợ công việc văn phòng luật sư, công chứng viên.
18Rechtsanwaltsfachangestellte/rTrợ lý pháp lýHỗ trợ soạn thảo văn bản pháp lý, quản lý hồ sơ.
19Justizfachangestellte/rNhân viên hành chính tư phápQuản lý hồ sơ, lịch xét xử tại tòa án.
20Kaufmann/frau Öffentliche VerwaltungNhân viên quản trị côngQuản lý và tổ chức công việc trong cơ quan nhà nước.

Gửi bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *