Có bao nhiêu ngành nghề trong Du học nghề Đức (Phần 1).
Trong những năm gần đây, Đức trở thành một trong những điểm đến hấp dẫn nhất cho du học nghề nhờ hệ thống đào tạo chất lượng, bằng cấp được công nhận quốc tế và cơ hội việc làm rộng mở. Không chỉ miễn học phí, chương trình còn giúp học viên vừa học vừa nhận lương, tích lũy kinh nghiệm thực tế ngay trong quá trình đào tạo.
Chỉ sau 2–3 năm học nghề tại Đức, bạn không chỉ nhận được bằng cấp quốc tế, mà còn có thể kiếm mức lương lên tới 2.500–3.000 euro/tháng ngay khi tốt nghiệp.
Trong bối cảnh nhiều quốc gia đang siết chặt cơ hội định cư, Đức lại mở rộng chính sách thu hút lao động tay nghề cao. Và điều tuyệt vời là – bạn có thể bắt đầu hành trình này ngay từ hôm nay thông qua chương trình du học nghề.
Với nền kinh tế phát triển hàng đầu châu Âu, Đức đang thiếu hụt nhân lực trong nhiều lĩnh vực như y tế, kỹ thuật, cơ khí, công nghệ thông tin, nhà hàng – khách sạn, logistics… Đây chính là cơ hội vàng cho những bạn trẻ muốn xây dựng sự nghiệp ổn định và lâu dài tại châu Âu.
Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá toàn bộ các ngành du học nghề tại Đức, được phân loại rõ ràng theo nhóm lĩnh vực, sắp xếp từ phổ biến nhất đến ít phổ biến, kèm bản dịch tiếng Việt và mô tả ngắn gọn. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng lựa chọn ngành học phù hợp nhất với năng lực, sở thích và định hướng nghề nghiệp của mình.
Nhóm 1 – Y tế & Chăm sóc xã hội.
| STT | Tên ngành nghề (tiếng Đức) | Tên ngành nghề (tiếng Việt) | Mô tả ngắn |
|---|---|---|---|
| 1 | Altenpflegehelfer/in | Trợ lý điều dưỡng người cao tuổi | Hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân lớn tuổi trong sinh hoạt và theo dõi sức khỏe cơ bản. |
| 2 | Altenpfleger/in | Điều dưỡng người cao tuổi | Chăm sóc toàn diện cho người cao tuổi tại nhà hoặc cơ sở y tế. |
| 3 | Anästhesietechnische/r Assistent/in | Trợ lý kỹ thuật gây mê | Hỗ trợ bác sĩ gây mê trong chuẩn bị, vận hành thiết bị và theo dõi bệnh nhân. |
| 4 | Ergotherapeut/in | Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp | Hỗ trợ phục hồi chức năng vận động và kỹ năng sống cho bệnh nhân. |
| 5 | Gesundheits- und Kinderkrankenpfleger/in | Y tá sức khỏe và nhi khoa | Chăm sóc, theo dõi sức khỏe cho trẻ em tại cơ sở y tế. |
| 6 | Gesundheits- und Krankenpflegehelfer/in | Trợ lý y tế và điều dưỡng | Hỗ trợ điều dưỡng chăm sóc bệnh nhân, chuẩn bị dụng cụ y tế. |
| 7 | Gesundheits- und Krankenpfleger/in | Y tá đa khoa | Chăm sóc bệnh nhân, thực hiện theo chỉ định y khoa tại bệnh viện hoặc phòng khám. |
| 8 | Gesundheitsaufseher/in | Thanh tra y tế | Giám sát việc tuân thủ các quy định vệ sinh và sức khỏe cộng đồng. |
| 9 | Heilerziehungspflegehelfer/in | Trợ lý giáo dục đặc biệt | Hỗ trợ chăm sóc và giáo dục người khuyết tật. |
| 10 | Heilerziehungspfleger/in | Giáo viên giáo dục đặc biệt | Chăm sóc, đào tạo kỹ năng sống cho người khuyết tật. |
| 11 | Hörakustiker/in | Chuyên viên chăm sóc thính giác | Đo thính lực, cung cấp và bảo trì thiết bị trợ thính. |
| 12 | Logopäde/Logopädin | Chuyên gia trị liệu ngôn ngữ | Điều trị các rối loạn về phát âm, giao tiếp. |
| 13 | Medizinisch-technische/r Assistent/in | Trợ lý y tế – kỹ thuật | Hỗ trợ xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh và các kỹ thuật y tế. |
| 14 | Medizinische/r Fachangestellte/r | Trợ lý y tế | Hỗ trợ bác sĩ trong khám bệnh, chăm sóc bệnh nhân và quản lý hồ sơ. |
| 15 | Medizinische/r Technologe/Technologin – Laboratoriumsanalytik | Kỹ thuật viên y tế – phân tích xét nghiệm | Thực hiện xét nghiệm và phân tích mẫu bệnh phẩm. |
| 16 | Notfallsanitäter/in | Nhân viên y tế cấp cứu | Cấp cứu, sơ cứu và vận chuyển bệnh nhân trong tình trạng khẩn cấp. |
| 17 | Operationstechnische/r Assistent/in | Trợ lý phòng phẫu thuật | Chuẩn bị, hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật. |
| 18 | Orthopädieschuhmacher/in | Thợ đóng giày chỉnh hình | Chế tạo giày chuyên dụng cho người có vấn đề về chân. |
| 19 | Orthopädietechnik-Mechaniker/in | Kỹ thuật viên chỉnh hình | Chế tạo, điều chỉnh thiết bị chỉnh hình, hỗ trợ vận động. |
| 20 | Pflegeassistenz, Fachkraft | Chuyên viên hỗ trợ điều dưỡng | Hỗ trợ chăm sóc y tế và sinh hoạt cho bệnh nhân. |
| 21 | Pflegefachmann/frau | Điều dưỡng viên | Chăm sóc, điều trị và theo dõi sức khỏe người bệnh. |
| 22 | Pharmazeutisch-kaufmännische/r Angestellte/r | Nhân viên kinh doanh dược phẩm | Bán, quản lý sản phẩm và thiết bị y tế/dược. |
| 23 | Pharmazeutisch-technische/r Assistent/in | Trợ lý kỹ thuật dược phẩm | Chuẩn bị, phân phối thuốc và tư vấn sử dụng thuốc. |
| 24 | Physiotherapeut/in | Chuyên gia vật lý trị liệu | Phục hồi chức năng vận động cho bệnh nhân. |
| 25 | Rettungssanitäter/in | Nhân viên y tế khẩn cấp | Cấp cứu tại hiện trường và vận chuyển bệnh nhân. |
| 26 | Sozialassistent/in | Trợ lý xã hội | Hỗ trợ người gặp khó khăn trong đời sống, chăm sóc cộng đồng. |
| 27 | Sozialpädagogische/r Assistent/in / Kinderpfleger/in | Trợ lý công tác xã hội / Nhân viên chăm sóc trẻ em | Chăm sóc, giáo dục trẻ em, hỗ trợ hoạt động xã hội. |
| 28 | Sozialversicherungsfachangestellte/r | Nhân viên bảo hiểm xã hội | Quản lý hồ sơ và quyền lợi bảo hiểm xã hội cho người dân. |
| 29 | Tiermedizinische/r Fachangestellte/r | Trợ lý thú y | Hỗ trợ bác sĩ thú y chăm sóc, điều trị động vật. |
| 30 | Zahnmedizinische/r Fachangestellte/r | Trợ lý nha khoa | Hỗ trợ nha sĩ điều trị và chăm sóc bệnh nhân. |
| 31 | Zahntechniker/in | Kỹ thuật viên nha khoa | Chế tác, sửa chữa phục hình răng, răng giả. |
Nhóm 2 – Kỹ thuật – Cơ khí – Điện – CNTT
| STT | Tên ngành nghề (tiếng Đức) | Tên ngành nghề (tiếng Việt) | Mô tả ngắn |
|---|---|---|---|
| 1 | Anlagenmechaniker/in | Cơ khí thực vật | Lắp đặt, bảo trì hệ thống cơ khí công nghiệp. |
| 2 | Anlagenmechaniker/in für Sanitär-, Heizungs- und Klimatechnik | Kỹ sư cơ khí công nghệ vệ sinh, sưởi ấm và điều hòa không khí | Thi công, bảo trì hệ thống cấp thoát nước, sưởi và điều hòa. |
| 3 | Aufbereitungsmechaniker/in | Cơ khí chế biến | Vận hành, bảo trì máy móc xử lý vật liệu. |
| 4 | Baugeräteführer/in | Người vận hành thiết bị xây dựng | Điều khiển máy móc, thiết bị thi công. |
| 5 | Bauwerksmechaniker/in für Abbruch und Betontrenntechnik | Cơ khí kết cấu công nghệ phá dỡ và cắt bê tông | Vận hành thiết bị phá dỡ, cắt tường bê tông. |
| 6 | Behälter- und Apparatebauer/in | Nhà chế tạo bồn chứa và thiết bị | Chế tạo, sửa chữa bình chứa, bồn áp lực. |
| 7 | Bergbautechnologe/in | Kỹ thuật viên khai thác mỏ | Vận hành máy móc khai thác khoáng sản. |
| 8 | Brauer/in und Mälzer/in | Người nấu bia và làm mạch nha | Sản xuất bia, chế biến mạch nha. |
| 9 | Chemikant/in | Kỹ thuật viên hóa học | Vận hành dây chuyền sản xuất hóa chất. |
| 10 | Chemielaborant/in | Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm hóa học | Phân tích, kiểm nghiệm hóa chất. |
| 11 | Elektroanlagenmonteur/in | Thợ lắp đặt hệ thống điện | Lắp ráp, bảo trì hệ thống điện công nghiệp và dân dụng. |
| 12 | Elektroniker/in, Automatisierungstechnik | Kỹ thuật viên điện tử, công nghệ tự động hóa | Lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống tự động hóa. |
| 13 | Elektroniker/in, Betriebstechnik | Kỹ thuật viên điện tử, kỹ thuật công nghiệp | Quản lý, sửa chữa hệ thống điện công nghiệp. |
| 14 | Elektroniker/in, Geräte und Systeme | Kỹ thuật viên điện tử, thiết bị và hệ thống | Sản xuất, bảo trì thiết bị điện tử. |
| 15 | Feinoptiker/in | Kính mắt chính xác | Chế tạo, lắp ráp thấu kính và thiết bị quang học. |
| 16 | Feinwerkmechaniker/in | Cơ khí chính xác | Gia công, lắp ráp chi tiết cơ khí độ chính xác cao. |
| 17 | Fertigungsmechaniker/in | Cơ khí sản xuất | Vận hành máy móc lắp ráp, sản xuất sản phẩm cơ khí. |
| 18 | Fluggerätelektroniker/in | Kỹ thuật viên điện tử máy bay | Lắp đặt, bảo trì thiết bị điện tử hàng không. |
| 19 | Fluggerätmechaniker/in | Kỹ thuật viên máy bay | Sửa chữa, bảo trì máy bay và động cơ. |
| 20 | Gießereimechaniker/in | Cơ khí đúc | Vận hành quy trình đúc kim loại. |
| 21 | Glaser/in | Thợ lắp kính | Cắt, lắp đặt kính cho công trình hoặc sản phẩm. |
| 22 | Industriemechaniker/in | Cơ khí công nghiệp | Gia công, lắp đặt và bảo trì máy móc công nghiệp. |
| 23 | Informationselektroniker/in | Kỹ thuật viên điện tử thông tin | Lắp đặt, bảo trì hệ thống thiết bị thông tin. |
| 24 | IT-System-Elektroniker/in | Kỹ thuật viên điện tử hệ thống CNTT | Lắp đặt, bảo trì hệ thống mạng và thiết bị CNTT. |
| 25 | Kfz-Mechatroniker/in | Kỹ thuật viên cơ điện tử ô tô | Sửa chữa, bảo trì hệ thống cơ khí và điện tử trên ô tô. |
| 26 | Konstruktionsmechaniker/in | Cơ khí xây dựng | Gia công, lắp dựng kết cấu kim loại cho công trình. |
| 27 | Kunststoff- und Kautschuktechnologe/-technologin | Kỹ thuật viên nhựa và cao su | Sản xuất, gia công sản phẩm nhựa và cao su. |
| 28 | Land- und Baumaschinenmechatroniker/in | Kỹ thuật viên cơ điện tử máy nông nghiệp và xây dựng | Bảo trì, sửa chữa máy móc nông nghiệp và xây dựng. |
| 29 | Maschinen- und Anlagenführer/in | Người vận hành máy móc và nhà máy | Vận hành dây chuyền máy sản xuất. |
| 30 | Mechatroniker/in | Kỹ sư cơ điện tử | Bảo trì, lập trình hệ thống kết hợp cơ khí – điện tử. |
| 31 | Mechatroniker/in – Kältetechnik | Kỹ sư cơ điện tử – công nghệ lạnh | Bảo trì hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí. |
| 32 | Metallbauer/in | Thợ kim loại | Gia công, lắp ráp sản phẩm kim loại. |
| 33 | Metalltechnik, Fachkraft | Công nghệ kim loại, chuyên gia | Sản xuất, gia công và xử lý kim loại. |
| 34 | Papiertechnologe/technologin | Kỹ thuật viên giấy | Vận hành sản xuất giấy và bìa carton. |
| 35 | Techniker/in, Elektrotechnik | Kỹ thuật viên, kỹ thuật điện | Thiết kế, bảo trì hệ thống điện. |
| 36 | Technische/r Modellbauer/in | Nhà sản xuất mô hình kỹ thuật | Chế tạo mô hình kỹ thuật cho sản xuất hoặc nghiên cứu. |
| 37 | Technische/r Systemplaner/in | Người lập kế hoạch hệ thống kỹ thuật | Thiết kế, triển khai bản vẽ hệ thống kỹ thuật. |
| 38 | Technischer Produktdesigner/in | Nhà thiết kế sản phẩm kỹ thuật | Thiết kế sản phẩm cơ khí, thiết bị. |
| 39 | Umwelttechnologe/-technologin für Abwasserbewirtschaftung | Kỹ thuật viên công nghệ môi trường – quản lý nước thải | Vận hành hệ thống xử lý nước thải. |
| 40 | Umwelttechnologe/-technologin für Kreislauf- und Abfallwirtschaft | Kỹ thuật viên công nghệ môi trường – tái chế và quản lý chất thải | Quản lý, vận hành xử lý chất thải. |
| 41 | Umwelttechnologe/-technologin für Rohrleitungsnetze und Industrieanlagen | Kỹ thuật viên công nghệ môi trường – mạng lưới đường ống và nhà máy công nghiệp | Quản lý, bảo trì hệ thống đường ống công nghiệp. |
| 42 | Umwelttechnologe/-technologin für Wasserversorgung | Kỹ thuật viên công nghệ môi trường – cấp nước | Vận hành hệ thống cấp nước sạch. |
| 43 | Verfahrensmechaniker/in | Cơ khí quy trình | Vận hành máy móc trong quy trình sản xuất vật liệu. |
| 44 | Zerspanungsmechaniker/in | Cơ khí gia công | Gia công kim loại bằng máy tiện, phay, CNC. |
| 45 | Zweiradmechatroniker/in | Kỹ thuật viên cơ điện tử hai bánh | Sửa chữa, bảo trì xe máy và xe đạp điện. |
Nhóm 2 – Kỹ thuật – Cơ khí – Điện – CNTT (Phần 2)
| STT | Tên ngành nghề (tiếng Đức) | Tên ngành nghề (tiếng Việt) | Mô tả ngắn |
|---|---|---|---|
| 46 | Asphaltbauer/in | Thợ lát nhựa đường | Thi công, bảo trì bề mặt đường bằng nhựa asphalt. |
| 47 | Ausbaufacharbeiter/in | Thợ hoàn thiện nội thất xây dựng | Thi công, lắp đặt và hoàn thiện các hạng mục bên trong công trình. |
| 48 | Bauwerksabdichter/in | Thợ chống thấm công trình | Lắp đặt hệ thống chống thấm cho tòa nhà, cầu đường. |
| 49 | Beton- und Stahlbetonbauer/in | Thợ bê tông và bê tông cốt thép | Đổ, lắp dựng cấu kiện bê tông và cốt thép. |
| 50 | Betonfertigteilbauer/in | Thợ sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn | Chế tạo, lắp ráp các bộ phận bê tông sản xuất sẵn. |
| 51 | Dachdecker/in | Thợ lợp mái | Lắp đặt, sửa chữa mái nhà, mái công trình. |
| 52 | Feuerungs- und Schornsteinbauer/in | Thợ xây lò và ống khói | Xây dựng, bảo trì hệ thống lò đốt và ống khói công nghiệp. |
| 53 | Fliesen-, Platten- und Mosaikleger/in | Thợ lát gạch, đá và mosaic | Ốp lát bề mặt tường, sàn với gạch, đá trang trí. |
| 54 | Glasapparatebauer/in | Thợ chế tác thiết bị thủy tinh | Chế tạo, sửa chữa thiết bị thủy tinh trong công nghiệp. |
| 55 | Hochbaufacharbeiter/in | Thợ xây dựng thô | Xây dựng phần thô của công trình dân dụng và công nghiệp. |
| 56 | Industriekeramiker/in | Kỹ thuật viên gốm công nghiệp | Sản xuất, kiểm tra sản phẩm gốm công nghiệp. |
| 57 | Isolierfacharbeiter/in | Thợ cách nhiệt | Lắp đặt, bảo trì vật liệu cách nhiệt cho công trình. |
| 58 | Kanalbauer/in | Thợ xây hệ thống thoát nước | Lắp đặt và bảo trì hệ thống cống thoát nước, đường ống ngầm. |
| 59 | Karosserie- und Fahrzeugbaumechaniker/in | Thợ cơ khí thân xe và chế tạo xe | Sửa chữa, lắp ráp thân xe ô tô, xe chuyên dụng. |
| 60 | Klempner/in | Thợ ống nước, tôn | Gia công, lắp đặt hệ thống ống dẫn nước, máng xối. |
| 61 | Lacklaborant/in | Kỹ thuật viên sơn | Kiểm nghiệm, pha chế và kiểm soát chất lượng sơn. |
| 62 | Landwirt/in | Nông dân chuyên nghiệp | Trồng trọt và chăn nuôi quy mô thương mại. |
| 63 | Lebensmitteltechnik, Fachkraft | Chuyên viên công nghệ thực phẩm | Vận hành sản xuất, chế biến thực phẩm. |
| 64 | Mathematisch-technische/r Softwareentwickler/in | Lập trình viên kỹ thuật toán học | Phát triển phần mềm chuyên về tính toán kỹ thuật. |
| 65 | Maurer/in | Thợ xây tường | Xây dựng, sửa chữa tường gạch, đá. |
| 66 | Mediengestalter/in Digital und Print | Nhà thiết kế truyền thông kỹ thuật số & in ấn | Thiết kế sản phẩm truyền thông, đồ họa. |
| 67 | Medientechnologe/technologin | Kỹ thuật viên công nghệ in | Vận hành máy in, xử lý kỹ thuật in ấn. |
| 68 | Metallblasinstrumentenmacher/in | Thợ chế tác nhạc cụ hơi kim loại | Làm mới, sửa chữa kèn đồng và nhạc cụ hơi bằng kim loại. |
| 69 | Mikrotechnologe/in | Kỹ thuật viên công nghệ vi mô | Sản xuất, kiểm tra linh kiện vi mạch và cảm biến. |
| 70 | Milchtechnologe/technologin | Kỹ thuật viên công nghệ sữa | Chế biến, kiểm tra chất lượng sản phẩm từ sữa. |
| 71 | Milchwirtschaftliche/r Laborant/in | Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm sữa | Kiểm nghiệm, phân tích chất lượng sản phẩm sữa. |
| 72 | Naturwerksteinmechaniker/in | Thợ chế tác đá tự nhiên | Gia công, đánh bóng đá tự nhiên cho xây dựng. |
| 73 | Oberflächenbeschichter/in | Kỹ thuật viên xử lý bề mặt | Phủ, mạ và xử lý bề mặt kim loại. |
| 74 | Ofen- und Luftheizungsbauer/in | Thợ xây lò sưởi và hệ thống sưởi không khí | Xây dựng, bảo trì lò sưởi, hệ thống sưởi dân dụng. |
| 75 | Orthopädietechnik-Mechaniker/in | Kỹ thuật viên chỉnh hình | Sản xuất, điều chỉnh dụng cụ chỉnh hình cho bệnh nhân. |
| 76 | Packmitteltechnologe/technologin | Kỹ thuật viên công nghệ bao bì | Thiết kế, sản xuất vật liệu đóng gói. |
| 77 | Produktionsfachkraft Chemie | Chuyên viên sản xuất hóa chất | Vận hành dây chuyền sản xuất hóa chất. |
| 78 | Produktionstechnologe/technologin | Kỹ thuật viên công nghệ sản xuất | Tối ưu hóa quy trình sản xuất công nghiệp. |
| 79 | Produktveredler/in Textil | Thợ hoàn thiện sản phẩm dệt may | Xử lý, hoàn thiện vải và sản phẩm may mặc. |
| 80 | Rollladen- und Sonnenschutzmechatroniker/in | Kỹ thuật viên cơ điện tử cửa cuốn và chắn nắng | Lắp đặt, bảo trì cửa cuốn, hệ thống chắn nắng. |
| 81 | Schilder- und Lichtreklamehersteller/in | Thợ làm biển hiệu và quảng cáo ánh sáng | Chế tạo, lắp đặt bảng hiệu, đèn quảng cáo. |
| 82 | Schornsteinfeger/in | Thợ vệ sinh ống khói | Làm sạch, bảo trì hệ thống ống khói. |
| 83 | Schuhfertiger/in | Thợ sản xuất giày | Sản xuất giày dép hàng loạt. |
| 84 | Schutz und Sicherheit, Fachkraft | Chuyên viên an ninh và bảo vệ | Đảm bảo an ninh cho cơ sở, sự kiện. |
| 85 | Servicekraft Schutz und Sicherheit | Nhân viên dịch vụ an ninh | Hỗ trợ hoạt động bảo vệ và giám sát. |
| 86 | Stanz- und Umformmechaniker/in | Thợ cơ khí dập và tạo hình kim loại | Vận hành máy dập, tạo hình kim loại. |
| 87 | Steinmetz/in und Steinbildhauer/in | Thợ đá và điêu khắc đá | Chế tác, khắc đá cho xây dựng hoặc nghệ thuật. |
| 88 | Stoffprüfer/in | Kiểm định chất liệu vải | Phân tích, kiểm tra chất lượng vật liệu dệt. |
| 89 | Straßenbauer/in | Thợ xây dựng đường | Thi công, bảo trì đường giao thông. |
| 90 | Straßenwärter/in | Nhân viên bảo trì đường | Giám sát, sửa chữa đường xá. |
| 91 | Stuckateur/in | Thợ trát và trang trí | Trát vữa, tạo hình trang trí nội ngoại thất. |
| 92 | Süßwarentechnologe/technologin | Kỹ thuật viên công nghệ bánh kẹo | Sản xuất, kiểm soát chất lượng sản phẩm bánh kẹo. |
| 93 | Tankwart/in | Nhân viên trạm xăng | Bơm xăng, bảo trì cơ bản phương tiện. |
| 94 | Textil- und Modenäher/in | Thợ may thời trang và dệt | May mặc, sản xuất sản phẩm thời trang. |
| 95 | Textilgestalter/in im Handwerk | Nhà thiết kế dệt thủ công | Thiết kế, sản xuất sản phẩm dệt thủ công. |
| 96 | Textillaborant/in | Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm dệt | Kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm dệt. |
| 97 | Textilreiniger/in | Nhân viên giặt là | Giặt ủi, làm sạch công nghiệp. |
| 98 | Tiefbaufacharbeiter/in | Thợ xây dựng hạ tầng ngầm | Thi công, bảo trì công trình ngầm như cống, đường ống. |
| 99 | Umwelttechnologe/-technologin für Abwasserbewirtschaftung | Kỹ thuật viên công nghệ môi trường – quản lý nước thải | Vận hành hệ thống xử lý nước thải. |
| 100 | Werkfeuerwehrmann/frau | Lính cứu hỏa công nghiệp | Xử lý sự cố cháy nổ trong nhà máy, khu công nghiệp. |
| 101 | Werkstoffprüfer/in | Kỹ thuật viên kiểm định vật liệu | Phân tích, kiểm tra độ bền, chất lượng vật liệu. |
| 102 | Werkzeugmechaniker/in | Thợ cơ khí dụng cụ | Sản xuất, bảo dưỡng và sửa chữa dụng cụ, khuôn mẫu. |
Nhóm 3 – Thương mại – Dịch vụ – Quản lý.
Nhóm này bao gồm các ngành về kinh doanh, tài chính, quản lý, thương mại, dịch vụ khách hàng, logistics và hành chính.
| STT | Tên ngành nghề (tiếng Đức) | Tên ngành nghề (tiếng Việt) | Mô tả ngắn |
|---|---|---|---|
| 1 | Arbeitsmarktdienstleistungen, Fachangestellte/r | Nhân viên dịch vụ thị trường lao động | Hỗ trợ tư vấn việc làm, đào tạo và kết nối lao động. |
| 2 | Automobilkaufmann/frau | Nhân viên kinh doanh ô tô | Bán hàng, tư vấn và quản lý dịch vụ ô tô. |
| 3 | Bankkaufmann/frau | Nhân viên ngân hàng | Giao dịch, tư vấn tài chính và tín dụng cho khách hàng. |
| 4 | Drogist/in | Nhân viên bán hàng dược – mỹ phẩm | Tư vấn, bán sản phẩm dược, mỹ phẩm, hàng tiêu dùng. |
| 5 | Fachlagerist/in | Nhân viên kho hàng | Quản lý, sắp xếp, xuất nhập hàng hóa trong kho. |
| 6 | Fachmann/frau für Restaurants und Veranstaltungsgastronomie | Nhân viên nhà hàng và tổ chức sự kiện ẩm thực | Phục vụ, quản lý hoạt động nhà hàng và sự kiện. |
| 7 | Fachverkäufer/in Lebensmittelhandwerk | Nhân viên bán hàng thực phẩm thủ công | Bán và giới thiệu sản phẩm thực phẩm thủ công, đặc sản. |
| 8 | Handelsfachwirt/in | Quản lý thương mại | Điều hành, quản lý hoạt động kinh doanh bán lẻ/wholesale. |
| 9 | Immobilienkaufmann/frau | Nhân viên kinh doanh bất động sản | Môi giới, quản lý, mua bán bất động sản. |
| 10 | Industriekaufmann/frau | Nhân viên kinh doanh công nghiệp | Quản lý bán hàng, mua hàng, sản xuất trong doanh nghiệp. |
| 11 | Kaufmann/frau | Nhân viên kinh doanh | Thực hiện các công việc bán hàng, chăm sóc khách hàng. |
| 12 | Kaufmann/frau Audiovisuelle Medien | Nhân viên kinh doanh truyền thông nghe nhìn | Quản lý, phân phối sản phẩm truyền thông đa phương tiện. |
| 13 | Kaufmann/frau Büromanagement | Nhân viên quản lý văn phòng | Quản lý hồ sơ, hành chính, hỗ trợ điều phối công việc. |
| 14 | Kaufmann/frau Dialogmarketing | Nhân viên tiếp thị qua đối thoại | Gọi điện, tư vấn, chăm sóc khách hàng qua điện thoại. |
| 15 | Kaufmann/frau Einzelhandel | Nhân viên bán lẻ | Bán hàng trực tiếp tại cửa hàng, siêu thị. |
| 16 | Kaufmann/frau Gesundheitswesen | Nhân viên kinh doanh y tế | Quản lý, phân phối dịch vụ và thiết bị y tế. |
| 17 | Kaufmann/frau Marketingkommunikation | Nhân viên truyền thông tiếp thị | Lập kế hoạch, triển khai chiến dịch marketing. |
| 18 | Kaufmann/frau Spedition und Logistikdienstleistung | Nhân viên giao nhận và dịch vụ logistics | Quản lý vận chuyển, lưu kho hàng hóa. |
| 19 | Kaufmann/frau Tourismus und Freizeit | Nhân viên du lịch và giải trí | Tư vấn, tổ chức tour, sự kiện du lịch. |
| 20 | Kaufmann/frau Verkehrsservice | Nhân viên dịch vụ giao thông vận tải | Hỗ trợ khách hàng trong ngành vận tải hành khách. |
| 21 | Kaufmann/frau Versicherung und Finanzen | Nhân viên bảo hiểm và tài chính | Tư vấn, quản lý hợp đồng bảo hiểm, tài chính. |
| 22 | Kaufmann/frau für Digitalisierungsmanagement | Nhân viên quản lý số hóa | Lập kế hoạch và triển khai dự án số hóa trong doanh nghiệp. |
| 23 | Kaufmann/frau für Groß- und Außenhandelsmanagement | Nhân viên quản lý thương mại bán buôn và quốc tế | Quản lý hoạt động kinh doanh bán buôn, xuất nhập khẩu. |
| 24 | Kaufmann/frau für IT-System-Management | Nhân viên quản lý hệ thống CNTT | Quản lý dự án, hệ thống công nghệ thông tin. |
| 25 | Kaufmann/frau im E-Commerce | Nhân viên thương mại điện tử | Quản lý gian hàng, bán hàng online, marketing trực tuyến. |
| 26 | Notarfachangestellte/r | Nhân viên văn phòng công chứng | Soạn thảo, quản lý hồ sơ pháp lý công chứng. |
| 27 | Personaldienstleistungskaufmann/frau | Nhân viên dịch vụ nhân sự | Tuyển dụng, quản lý hồ sơ nhân sự. |
| 28 | Rechtsanwalts- und Notarfachangestellte/r | Nhân viên pháp lý và công chứng | Hỗ trợ luật sư, công chứng viên trong thủ tục pháp lý. |
| 29 | Rechtsanwaltsfachangestellte/r | Nhân viên pháp lý | Quản lý hồ sơ, hỗ trợ thủ tục tại văn phòng luật. |
| 30 | Servicefahrer/in | Nhân viên giao hàng dịch vụ | Giao hàng kèm lắp đặt, hỗ trợ kỹ thuật cho khách. |
| 31 | Steuerfachangestellte/r | Nhân viên tư vấn thuế | Lập báo cáo tài chính, kê khai và tư vấn thuế. |
| 32 | Veranstaltungskaufmann/frau | Nhân viên tổ chức sự kiện | Lên kế hoạch, điều phối và quản lý sự kiện. |
| 33 | Verwaltungsfachangestellte/r | Nhân viên hành chính công | Quản lý hồ sơ, thủ tục tại cơ quan nhà nước. |
| 34 | Versicherungskaufmann/frau | Nhân viên bảo hiểm | Tư vấn và bán sản phẩm bảo hiểm cho khách hàng. |
| 35 | Zollbeamter/in mittlerer Dienst | Nhân viên hải quan (trung cấp) | Kiểm tra, giám sát hàng hóa xuất nhập khẩu. |
Khám phá thêm các nhóm các ngành về “Xây dựng – Kiến trúc – Hạ tầng, Nông nghiệp – Lâm nghiệp – Thủy sản, Thực phẩm – Ẩm thực – Khách sạn – Dịch vụ cá nhân, Nghệ thuật – Thiết kế – Truyền thông, Xây dựng – Kiến trúc – Quy hoạch, Giao thông – Vận tải – Logistics” thì đừng quên nhấn tại đây
Quan tâm đến các nhóm ngành về “Thương mại – Kinh doanh – Quản lý – Tài chính – Pháp luật, Môi trường – Năng lượng – Khoa học tự nhiên, Giáo dục – Xã hội – Nhân văn” ở đây nha.
Bạn đã sẵn sàng để biến giấc mơ sống và làm việc ở Đức thành hiện thực?
Hãy để tụi mình đồng hành từ những bước đầu tiên: chọn ngành phù hợp, chuẩn bị hồ sơ, luyện phỏng vấn… cho đến ngày bạn đặt chân sang Đức.
Facebook: https://www.facebook.com/THDevi.duhocngheDuc
Tiktok: https://www.tiktok.com/@samvu621
Zalo: https://zalo.me/g/gobbhk985
Số điện thoại: 0768 212 025
Đi Đức học nghề không hề khó, chỉ cần bạn bắt đầu hỏi là chúng mình bắt đầu hỗ trợ liền! 🇩🇪✨


