Chứng chỉ Telc và những điều bạn cần biết.
1. Chứng chỉ telc là gì?
Telc (The European Language Certificates) là hệ thống chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, được phát triển bởi tổ chức telc gGmbH của Đức. Chứng chỉ telc bao gồm hơn 90 kỳ thi bằng 10 ngôn ngữ khác nhau, trong đó phổ biến nhất là telc Deutsch (tiếng Đức).
Chứng chỉ telc được thiết kế theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) từ A1 đến C2, được công nhận rộng rãi tại Đức, Áo, Thụy Sĩ và toàn bộ Liên minh châu Âu.
Đặc biệt, telc là chứng chỉ được Chính phủ Đức công nhận chính thức khi làm hồ sơ nhập quốc tịch, định cư, học nghề, du học và cả chứng minh năng lực ngoại ngữ cho ngành nghề đặc thù (ví dụ: telc Deutsch B1-B2 Pflege cho ngành điều dưỡng).
2. Hình thức thi chứng chỉ Telc.
Kỳ thi telc kiểm tra đủ 4 kỹ năng: Nghe – Đọc – Viết – Nói, thời gian kéo dài từ 1,5 giờ (A1) đến 4 giờ (C1, C2).
🔹 Thi trên giấy (Paper-based Test)
- Thí sinh làm bài trực tiếp trên đề thi giấy.
- Phổ biến ở nhiều kỳ thi telc tại Việt Nam.
- Ưu điểm: dễ làm quen, không cần kỹ năng máy tính.
- Nhược điểm: kết quả công bố chậm, dễ sai sót khi viết.
🔹 Thi trên máy tính (Computer-based Test)
- Nhiều trung tâm telc tại Đức/Châu Âu áp dụng, còn tại Việt Nam hiện chủ yếu thi giấy.
- Ưu điểm: chấm nhanh, có kết quả sớm, dễ chỉnh sửa khi viết.
- Nhược điểm: đòi hỏi gõ tiếng Đức thành thạo.
🔹 Thi nói (Sprechen)
- A1 – A2: thi theo cặp, hội thoại đơn giản, tự giới thiệu, tình huống thực tế.
- B1 – B2: có thể cá nhân hoặc theo nhóm, thảo luận, mô tả tranh, so sánh ý kiến.
- C1 – C2: chủ yếu thi cá nhân, thuyết trình, phản biện, xử lý tình huống học thuật hoặc nghề nghiệp.
3. Cách tính điểm và tiêu chí chấm thi.
Thang điểm: tổng 300 điểm.
- Nghe + Đọc: 150 điểm.
- Viết: 75 điểm.
- Nói: 75 điểm.
Điểm đạt: từ 60% tổng điểm (180/300) trở lên.
Có thể thi riêng phần Viết + Đọc/Nghe và phần Nói, kết quả vẫn được bảo lưu.
🔹 Tiêu chí chấm thi theo kỹ năng
| Kỹ năng | A1 – A2 | B1 – B2 | C1 – C2 | Tiêu chí chấm |
|---|---|---|---|---|
| Nghe | Hiểu thông báo ngắn, hội thoại đơn giản | Hiểu phát thanh, phỏng vấn, thảo luận | Hiểu bài giảng, tranh luận, ngôn ngữ học thuật | Ý chính, chi tiết, mức độ hiểu ngữ cảnh |
| Đọc | Hiểu thư, quảng cáo, bảng thông tin | Hiểu bài báo, email, văn bản dài | Hiểu nghiên cứu, bài luận học thuật | Ý chính, từ khóa, lập luận |
| Viết | Viết thư đơn giản, điền form | Viết email, báo cáo ngắn, trình bày quan điểm | Viết luận, báo cáo chuyên ngành, học thuật | Ngữ pháp, logic, vốn từ |
| Nói | Giới thiệu bản thân, đối thoại ngắn theo cặp | Thảo luận, tranh luận nhóm, mô tả | Thuyết trình, phản biện, ứng xử học thuật | Phát âm, lưu loát, khả năng lập luận |
4. Bảng phân loại kết quả theo thang điểm Telc.
| Điểm số | Xếp loại | Đánh giá |
|---|---|---|
| 255 – 300 | Sehr gut (Xuất sắc) | Khả năng tiếng Đức vượt yêu cầu, giao tiếp tự nhiên, chuẩn xác. |
| 225 – 254 | Gut (Tốt) | Sử dụng tốt, ít lỗi, giao tiếp đa dạng tình huống. |
| 195 – 224 | Befriedigend (Khá) | Đáp ứng yêu cầu, có lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng nhiều. |
| 180 – 194 | Ausreichend (Đạt) | Vừa đủ chuẩn chứng chỉ, giao tiếp được nhưng hạn chế. |
| Dưới 180 | Nicht bestanden (Trượt) | Không đạt, cần ôn luyện thêm. |
5. Các đơn vị tổ chức thi Telc tại Việt Nam.
Hiện nay, chứng chỉ telc chưa phổ biến rộng bằng Goethe ở Việt Nam. Tuy nhiên, một số trung tâm ngoại ngữ và tổ chức du học tại Hà Nội, TP.HCM đã liên kết để tổ chức kỳ thi telc.
Thí sinh có thể liên hệ trực tiếp Goethe-Institut Việt Nam hoặc các trung tâm du học Đức uy tín để được hướng dẫn đăng ký thi telc tại Việt Nam hoặc thi tại Đức.
6. Mục đích sử dụng chứng chỉ Telc.
A1 – A2: định cư, kết hôn, đoàn tụ gia đình.
B1: nhập quốc tịch Đức, tham gia các khóa học nghề.
B2: điều kiện học nghề nâng cao, làm việc chuyên ngành, visa lao động.
C1: du học đại học, cao học tại Đức, Áo, Thụy Sĩ.
C2: trình độ gần như bản ngữ, dùng cho nghiên cứu, giảng dạy, công việc học thuật.
Đặc biệt: telc còn có các kỳ thi chuyên biệt như:
- telc Deutsch B1-B2 Pflege: dành cho điều dưỡng.
- telc Deutsch C1 Hochschule: dành cho sinh viên đại học.
7. Lệ phí thi telc tại Việt Nam (tham khảo 2025)
| Trình độ | Lệ phí |
|---|---|
| A1 | 2.200.000 – 2.500.000 VNĐ |
| A2 | 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ |
| B1 | 4.000.000 – 4.500.000 VNĐ |
| B2 | 4.500.000 – 5.500.000 VNĐ |
| C1 | 5.500.000 – 6.000.000 VNĐ |
| C2 | 6.000.000 – 6.500.000 VNĐ |
(Mức phí có thể khác nhau giữa các trung tâm và kỳ thi.)
Chứng chỉ telc là một trong những chứng chỉ tiếng Đức uy tín và đa năng nhất, được chính phủ Đức công nhận chính thức trong nhiều thủ tục quan trọng: xin visa, định cư, nhập quốc tịch, học nghề, du học. Với sự linh hoạt, đa dạng cấp độ và các kỳ thi chuyên biệt, telc là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tập và làm việc lâu dài tại Đức và châu Âu.
Nếu bạn đang hướng tới con đường định cư, học nghề hoặc du học tại Đức, chứng chỉ telc Deutsch sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc bên cạnh Goethe-Zertifikat.
——————————————–
Bạn đã sẵn sàng để biến giấc mơ sống và làm việc ở Đức thành hiện thực?
Hãy để tụi mình đồng hành từ những bước đầu tiên: chọn ngành phù hợp, chuẩn bị hồ sơ, luyện phỏng vấn… cho đến ngày bạn đặt chân sang Đức.
Facebook: https://www.facebook.com/THDevi.duhocngheDuc
Tiktok: https://www.tiktok.com/@samvu621
Zalo: https://zalo.me/g/gobbhk985
Số điện thoại: 0768 212 025
Đi Đức học nghề không hề khó, chỉ cần bạn bắt đầu hỏi là chúng mình bắt đầu hỗ trợ liền!


