Có bao nhiêu ngành nghề trong Du học nghề Đức (Phần 2).
Nhóm 4 – Xây dựng – Kiến trúc – Hạ tầng (gồm các nghề xây dựng, quy hoạch, hạ tầng, hoàn thiện công trình):
| STT | Tên ngành nghề (tiếng Đức) | Tên ngành nghề (tiếng Việt) | Mô tả ngắn |
|---|---|---|---|
| 1 | Asphaltbauer/in | Thợ lát nhựa đường | Thi công, bảo trì bề mặt đường bằng nhựa asphalt. |
| 2 | Ausbaufacharbeiter/in | Thợ hoàn thiện nội thất xây dựng | Thi công, lắp đặt và hoàn thiện các hạng mục bên trong công trình. |
| 3 | Baugeräteführer/in | Thợ vận hành thiết bị xây dựng | Điều khiển máy móc hạng nặng trong xây dựng. |
| 4 | Baustoffprüfer/in | Kỹ thuật viên kiểm tra vật liệu xây dựng | Phân tích, kiểm tra chất lượng vật liệu. |
| 5 | Bauwerksabdichter/in | Thợ chống thấm công trình | Lắp đặt hệ thống chống thấm cho tòa nhà, cầu đường. |
| 6 | Bauwerksmechaniker/in für Abbruch und Betontrenntechnik | Thợ phá dỡ và cắt bê tông | Thực hiện phá dỡ công trình và cắt tách bê tông. |
| 7 | Bauzeichner/in | Họa viên kiến trúc – xây dựng | Vẽ thiết kế bản vẽ xây dựng, kiến trúc. |
| 8 | Beton- und Stahlbetonbauer/in | Thợ bê tông và bê tông cốt thép | Đổ, lắp dựng cấu kiện bê tông và cốt thép. |
| 9 | Betonfertigteilbauer/in | Thợ sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn | Chế tạo, lắp ráp các bộ phận bê tông sản xuất sẵn. |
| 10 | Brunnenbauer/in | Thợ khoan giếng | Khoan, xây dựng giếng nước và hệ thống cấp nước. |
| 11 | Dachdecker/in | Thợ lợp mái | Lắp đặt, sửa chữa mái nhà, mái công trình. |
| 12 | Feuerungs- und Schornsteinbauer/in | Thợ xây lò và ống khói | Xây dựng, bảo trì hệ thống lò đốt và ống khói công nghiệp. |
| 13 | Fliesen-, Platten- und Mosaikleger/in | Thợ lát gạch, đá và mosaic | Ốp lát bề mặt tường, sàn với gạch, đá trang trí. |
| 14 | Gleisbauer/in | Thợ xây dựng đường ray | Lắp đặt và bảo trì đường sắt. |
| 15 | Hochbaufacharbeiter/in | Thợ xây dựng thô | Xây dựng phần thô của công trình dân dụng và công nghiệp. |
| 16 | Kanalbauer/in | Thợ xây hệ thống thoát nước | Lắp đặt và bảo trì hệ thống cống thoát nước, đường ống ngầm. |
| 17 | Klempner/in | Thợ ống nước, tôn | Gia công, lắp đặt hệ thống ống dẫn nước, máng xối. |
| 18 | Land- und Baumaschinenmechatroniker/in | Thợ cơ điện máy xây dựng và nông nghiệp | Sửa chữa, bảo trì máy móc xây dựng và nông nghiệp. |
| 19 | Maler/in und Lackierer/in | Thợ sơn và sơn trang trí | Sơn, trang trí bề mặt công trình. |
| 20 | Maurer/in | Thợ xây tường | Xây dựng, sửa chữa tường gạch, đá. |
| 21 | Metallbauer/in | Thợ cơ khí kim loại xây dựng | Chế tạo, lắp đặt kết cấu kim loại cho công trình. |
| 22 | Ofen- und Luftheizungsbauer/in | Thợ xây lò sưởi và hệ thống sưởi không khí | Xây dựng, bảo trì lò sưởi, hệ thống sưởi dân dụng. |
| 23 | Rohrleitungsbauer/in | Thợ xây dựng đường ống | Lắp đặt, bảo trì đường ống dẫn nước, khí. |
| 24 | Schornsteinfeger/in | Thợ vệ sinh ống khói | Làm sạch, bảo trì hệ thống ống khói. |
| 25 | Spezialtiefbauer/in | Thợ xây dựng móng sâu | Thi công móng công trình ở độ sâu lớn. |
| 26 | Steinmetz/in und Steinbildhauer/in | Thợ đá và điêu khắc đá | Chế tác, khắc đá cho xây dựng hoặc nghệ thuật. |
| 27 | Straßenbauer/in | Thợ xây dựng đường | Thi công, bảo trì đường giao thông. |
| 28 | Straßenwärter/in | Nhân viên bảo trì đường | Giám sát, sửa chữa đường xá. |
| 29 | Stuckateur/in | Thợ trát và trang trí | Trát vữa, tạo hình trang trí nội ngoại thất. |
| 30 | Tiefbaufacharbeiter/in | Thợ xây dựng hạ tầng ngầm | Thi công, bảo trì công trình ngầm như cống, đường ống. |
| 31 | Umwelttechnologe/-technologin für Abwasserbewirtschaftung | Kỹ thuật viên công nghệ môi trường – quản lý nước thải | Vận hành hệ thống xử lý nước thải. |
| 32 | Umwelttechnologe/-technologin für Kreislauf- und Abfallwirtschaft | Kỹ thuật viên công nghệ môi trường – tái chế và quản lý rác thải | Vận hành hệ thống xử lý chất thải, tái chế. |
| 33 | Umwelttechnologe/-technologin für Rohrleitungsnetze und Industrieanlagen | Kỹ thuật viên môi trường – hệ thống ống và thiết bị công nghiệp | Quản lý, bảo trì hệ thống dẫn và xử lý chất lỏng/khí. |
| 34 | Umwelttechnologe/-technologin für Wasserversorgung | Kỹ thuật viên công nghệ môi trường – cấp nước | Vận hành, bảo trì hệ thống cung cấp nước sạch. |
| 35 | Vermessungstechniker/in | Kỹ thuật viên trắc địa | Đo đạc, lập bản đồ phục vụ xây dựng, quy hoạch. |
| 36 | Wasserbauer/in | Thợ xây dựng công trình thủy | Xây dựng, bảo trì đê, kênh, công trình thủy lợi. |
Nhóm 5 – Nông nghiệp – Lâm nghiệp – Thủy sản (gồm các nghề về trồng trọt, chăn nuôi, chăm sóc cây – thú, thủy sản và lâm nghiệp):
| STT | Tên ngành nghề (tiếng Đức) | Tên ngành nghề (tiếng Việt) | Mô tả ngắn |
|---|---|---|---|
| 1 | Agrarservice, Fachkraft | Nhân viên dịch vụ nông nghiệp | Vận hành máy móc, hỗ trợ sản xuất nông nghiệp. |
| 2 | Fischwirt/in | Người nuôi trồng thủy sản | Chăn nuôi, chăm sóc và thu hoạch cá, thủy sản. |
| 3 | Forstwirt/in | Nhân viên lâm nghiệp | Trồng, chăm sóc và bảo vệ rừng. |
| 4 | Gärtner/in | Người làm vườn | Trồng, chăm sóc cây cảnh, cây nông nghiệp. |
| 5 | Land- und Baumaschinenmechatroniker/in | Kỹ thuật viên cơ điện máy nông nghiệp và xây dựng | Bảo trì, sửa chữa máy móc nông nghiệp, xây dựng. |
| 6 | Landwirt/in | Nông dân | Trồng trọt, chăn nuôi và quản lý trang trại. |
| 7 | Pferdewirt/in | Nhân viên chăm sóc ngựa | Chăn nuôi, huấn luyện, chăm sóc ngựa. |
| 8 | Pflanzentechnologe/technologin | Kỹ thuật viên cây trồng | Nghiên cứu, nhân giống và chăm sóc cây trồng. |
| 9 | Tiermedizinische/r Fachangestellte/r | Trợ lý thú y | Hỗ trợ bác sĩ thú y chăm sóc và điều trị động vật. |
| 10 | Tierpfleger/in | Nhân viên chăm sóc động vật | Chăm sóc, nuôi dưỡng động vật trong vườn thú, trại nuôi. |
| 11 | Tierwirt/in | Người chăn nuôi | Quản lý và chăm sóc vật nuôi trong trang trại. |
| 12 | Winzer/in | Người trồng nho và sản xuất rượu vang | Trồng nho, sản xuất và chế biến rượu vang. |
Nhóm 6 – Thực phẩm – Ẩm thực – Khách sạn – Dịch vụ cá nhân (bao gồm ngành ẩm thực, chế biến thực phẩm, khách sạn, nhà hàng, dịch vụ cá nhân như làm tóc, spa, trang điểm…):
| STT | Tên ngành nghề (tiếng Đức) | Tên ngành nghề (tiếng Việt) | Mô tả ngắn |
|---|---|---|---|
| 1 | Bäcker/in | Thợ làm bánh | Làm và nướng bánh mì, bánh ngọt, bánh mặn. |
| 2 | Brauer/in und Mälzer/in | Thợ nấu bia và làm mạch nha | Sản xuất bia và chế biến mạch nha. |
| 3 | Fachmann/frau für Restaurants und Veranstaltungsgastronomie | Chuyên gia nhà hàng và tổ chức sự kiện ẩm thực | Phục vụ, quản lý dịch vụ ăn uống trong nhà hàng và sự kiện. |
| 4 | Fachverkäufer/in Lebensmittelhandwerk | Nhân viên bán hàng thực phẩm thủ công | Bán sản phẩm thực phẩm chế biến thủ công (bánh, thịt…). |
| 5 | Fleischer/in | Người bán thịt | Chế biến, bảo quản và bán các sản phẩm thịt. |
| 6 | Friseur/in | Thợ làm tóc | Cắt, tạo kiểu, chăm sóc tóc cho khách hàng. |
| 7 | Fruchtsafttechnik, Fachkraft | Nhân viên công nghệ nước ép trái cây | Sản xuất, kiểm tra chất lượng nước ép và đồ uống từ trái cây. |
| 8 | Gastronomie, Fachkraft | Nhân viên ẩm thực | Chế biến món ăn và phục vụ khách. |
| 9 | Hotelfachmann/frau | Chuyên gia khách sạn | Quản lý dịch vụ lưu trú, tiếp đón và phục vụ khách. |
| 10 | Konditor/in | Đầu bếp bánh ngọt | Làm bánh kem, bánh ngọt, món tráng miệng tinh xảo. |
| 11 | Kosmetiker/in | Kỹ thuật viên thẩm mỹ | Chăm sóc da, làm đẹp, tư vấn thẩm mỹ. |
| 12 | Restaurantfachmann/frau | Nhân viên nhà hàng | Phục vụ khách trong nhà hàng, quán ăn. |
| 13 | Systemgastronomie, Fachmann/frau | Chuyên gia hệ thống dịch vụ ăn uống | Quản lý chuỗi nhà hàng hoặc dịch vụ ăn uống công nghiệp. |
| 14 | Süßwarentechnologe/technologin | Kỹ thuật viên sản xuất bánh kẹo | Sản xuất và chế biến các loại kẹo, chocolate. |
| 15 | Maskenbildner/in | Nghệ sĩ trang điểm | Trang điểm cho sân khấu, điện ảnh, truyền hình. |
Nhóm 7 – Nghệ thuật – Thiết kế – Truyền thông (bao gồm các ngành mỹ thuật, thiết kế, truyền thông, in ấn, sân khấu, giải trí):
| STT | Tên ngành nghề (tiếng Đức) | Tên ngành nghề (tiếng Việt) | Mô tả ngắn |
|---|---|---|---|
| 1 | Bildhauer/in | Nhà điêu khắc | Tạo tác tác phẩm nghệ thuật từ đá, gỗ, kim loại. |
| 2 | Bühnenmaler/in und Bühnenplastiker/in | Họa sĩ và nhà điêu khắc sân khấu | Trang trí, thiết kế bối cảnh sân khấu, phim ảnh. |
| 3 | Fotograf/in | Nhiếp ảnh gia | Chụp và chỉnh sửa ảnh nghệ thuật hoặc thương mại. |
| 4 | Gestalter/in für visuelles Marketing | Nhà thiết kế tiếp thị trực quan | Thiết kế trưng bày, trang trí cửa hàng để thu hút khách. |
| 5 | Mediengestalter/in Bild und Ton | Nhà thiết kế phương tiện hình ảnh và âm thanh | Sản xuất nội dung đa phương tiện, video, âm thanh. |
| 6 | Mediengestalter/in Digital und Print | Nhà thiết kế phương tiện kỹ thuật số và in ấn | Thiết kế đồ họa cho ấn phẩm in và kỹ thuật số. |
| 7 | Medienkaufmann/frau Digital und Print | Nhân viên bán hàng truyền thông kỹ thuật số và in ấn | Kinh doanh sản phẩm và dịch vụ truyền thông in ấn, online. |
| 8 | Medientechnologe/technologin | Kỹ thuật viên truyền thông | Vận hành thiết bị in ấn, chế bản, xử lý hình ảnh. |
| 9 | Maskenbildner/in | Nghệ sĩ hóa trang | Trang điểm nhân vật cho sân khấu, phim ảnh, truyền hình. |
| 10 | Textilgestalter/in im Handwerk | Nhà thiết kế dệt may thủ công | Tạo mẫu và sản xuất sản phẩm dệt thủ công. |
| 11 | Goldschmied/in | Thợ kim hoàn | Chế tác, sửa chữa trang sức bằng kim loại quý. |
| 12 | Graveur/in | Thợ khắc | Khắc họa hoa văn, chữ hoặc hình ảnh trên kim loại, kính, gỗ. |
| 13 | Vergolder/in | Người thợ mạ vàng | Trang trí, phủ vàng cho khung tranh, đồ nội thất, tác phẩm nghệ thuật. |
| 14 | Schilder- und Lichtreklamehersteller/in | Nhà sản xuất biển hiệu và quảng cáo chiếu sáng | Thiết kế, chế tạo biển hiệu, bảng quảng cáo. |
| 15 | Medien- und Informationsdienste, Fachangestellte/r | Nhân viên dịch vụ truyền thông và thông tin | Quản lý thông tin, dữ liệu cho các tổ chức truyền thông. |
Nhóm 8 – Xây dựng – Kiến trúc – Quy hoạch (bao gồm các ngành xây dựng, kiến trúc, quy hoạch, vật liệu xây dựng):
| STT | Tên ngành nghề (tiếng Đức) | Tên ngành nghề (tiếng Việt) | Mô tả ngắn |
|---|---|---|---|
| 1 | Asphaltbauer/in | Công nhân trải nhựa đường | Thi công và bảo trì mặt đường nhựa. |
| 2 | Ausbaufacharbeiter/in | Công nhân hoàn thiện xây dựng | Thực hiện các công đoạn hoàn thiện công trình. |
| 3 | Baugeräteführer/in | Người vận hành thiết bị xây dựng | Lái và điều khiển máy móc xây dựng. |
| 4 | Baustoffprüfer/in | Máy kiểm tra vật liệu xây dựng | Kiểm tra chất lượng vật liệu trước khi thi công. |
| 5 | Bauwerksabdichter/in | Chuyên gia chống thấm công trình | Bảo vệ công trình khỏi thấm nước và ẩm mốc. |
| 6 | Bauwerksmechaniker/in für Abbruch und Betontrenntechnik | Cơ khí phá dỡ và cắt bê tông | Vận hành máy móc phá dỡ công trình, cắt bê tông. |
| 7 | Bauzeichner/in | Họa viên kiến trúc | Vẽ và thiết kế bản vẽ kỹ thuật cho công trình. |
| 8 | Beton- und Stahlbetonbauer/in | Công nhân bê tông và bê tông cốt thép | Thi công cấu kiện bê tông và bê tông cốt thép. |
| 9 | Betonfertigteilbauer/in | Công nhân bê tông đúc sẵn | Sản xuất và lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn. |
| 10 | Brunnenbauer/in | Người xây giếng | Thi công và bảo dưỡng giếng nước. |
| 11 | Dachdecker/in | Thợ lợp mái | Lợp, sửa chữa và bảo dưỡng mái nhà. |
| 12 | Feuerungs- und Schornsteinbauer/in | Thợ xây lò sưởi và ống khói | Lắp đặt và bảo trì hệ thống lò sưởi, ống khói. |
| 13 | Fliesen-, Platten- und Mosaikleger/in | Thợ lát gạch, đá và khảm | Lắp đặt gạch ốp, lát và khảm trang trí. |
| 14 | Gerüstbauer/in | Thợ giàn giáo | Lắp dựng và tháo dỡ giàn giáo xây dựng. |
| 15 | Gleisbauer/in | Công nhân xây dựng đường ray | Lắp đặt và bảo trì đường sắt. |
| 16 | Hochbaufacharbeiter/in | Công nhân xây dựng dân dụng | Xây dựng các công trình dân dụng như nhà ở, văn phòng. |
| 17 | Kanalbauer/in | Thợ xây cống rãnh | Thi công, sửa chữa hệ thống thoát nước. |
| 18 | Konstruktionsmechaniker/in | Cơ khí kết cấu | Gia công và lắp đặt kết cấu kim loại trong xây dựng. |
| 19 | Maurer/in | Thợ xây | Xây tường, tường chắn và các công trình gạch đá. |
| 20 | Ofen- und Luftheizungsbauer/in | Kỹ sư lò sưởi và sưởi ấm không khí | Thi công và lắp đặt hệ thống lò sưởi. |
| 21 | Rohrleitungsbauer/in | Thợ lắp ống | Lắp đặt hệ thống ống dẫn nước, khí, dầu. |
| 22 | Schornsteinfeger/in | Người quét ống khói | Vệ sinh, bảo trì và kiểm tra an toàn ống khói. |
| 23 | Spezialtiefbauer/in | Kỹ sư chuyên ngành nền móng | Thi công nền móng sâu, móng đặc biệt. |
| 24 | Steinmetz/in und Steinbildhauer/in | Thợ xây đá và điêu khắc đá | Gia công, chạm khắc và lắp đặt đá trong xây dựng. |
| 25 | Straßenbauer/in | Người xây dựng đường | Xây dựng và bảo trì đường bộ. |
| 26 | Straßenwärter/in | Công nhân đường bộ | Giám sát và bảo dưỡng hạ tầng đường bộ. |
| 27 | Stuckateur/in | Thợ trát | Trát tường, trần và làm các chi tiết trang trí. |
| 28 | Tiefbaufacharbeiter/in | Công nhân xây dựng hạ tầng | Thi công hạ tầng kỹ thuật, hệ thống ngầm. |
| 29 | Trockenbaumonteur/in | Thợ lắp tường thạch cao | Lắp đặt tường, trần thạch cao. |
| 30 | Vermessungstechniker/in | Kỹ sư trắc địa | Đo đạc, lập bản đồ phục vụ xây dựng và quy hoạch. |
Nhóm 9 – Giao thông – Vận tải – Logistics (bao gồm lái xe, vận hành phương tiện, giao nhận, logistics, đường sắt, hàng không, cảng, vận tải đường bộ và đường thủy):
| STT | Tên ngành nghề (tiếng Đức) | Tên ngành nghề (tiếng Việt) | Mô tả ngắn |
|---|---|---|---|
| 1 | Berufskraftfahrer/in | Tài xế chuyên nghiệp | Lái xe tải đường dài, vận tải hàng hóa. |
| 2 | Eisenbahner/in im Betriebsdienst | Công nhân đường sắt đang phục vụ | Điều khiển, vận hành và bảo trì tàu hỏa. |
| 3 | Fahrbetrieb, Fachkraft | Chuyên gia vận hành phương tiện giao thông | Điều khiển phương tiện công cộng (xe bus, tàu điện). |
| 4 | Fluggerätelektroniker/in | Kỹ thuật viên điện tử máy bay | Bảo trì, sửa chữa hệ thống điện tử trên máy bay. |
| 5 | Fluggerätmechaniker/in | Kỹ thuật viên máy bay | Lắp ráp, bảo dưỡng và sửa chữa máy bay. |
| 6 | Fluglotse/Fluglotsin | Kiểm soát viên không lưu | Điều phối hoạt động bay, đảm bảo an toàn hàng không. |
| 7 | Hafenlogistik, Fachkraft | Chuyên gia logistics cảng | Quản lý, bốc xếp và điều phối hàng hóa tại cảng. |
| 8 | Kaufmann/frau Spedition und Logistikdienstleistung | Nhân viên dịch vụ giao nhận và hậu cần | Tổ chức vận chuyển và quản lý chuỗi cung ứng. |
| 9 | Kaufmann/frau Verkehrsservice | Nhân viên dịch vụ vận tải | Hỗ trợ khách hàng trong ngành vận tải hành khách. |
| 10 | Lagerlogistik, Fachkraft | Chuyên gia kho vận | Quản lý kho hàng, sắp xếp và phân phối sản phẩm. |
| 11 | Land- und Baumaschinenmechatroniker/in | Kỹ thuật viên cơ điện tử máy nông nghiệp và xây dựng | Bảo trì, sửa chữa máy móc nông nghiệp và xây dựng. |
| 12 | Lokführer/in (trong Eisenbahner/in) | Lái tàu | Điều khiển tàu hỏa chở khách hoặc hàng. |
| 13 | Schifffahrtskaufmann/frau | Nhân viên quản lý vận tải đường thủy | Tổ chức và điều hành hoạt động vận tải đường biển, đường sông. |
| 14 | Schiffsmechaniker/in | Thợ máy tàu biển | Vận hành và bảo dưỡng máy móc trên tàu thủy. |
| 15 | Servicefahrer/in | Nhân viên giao hàng | Giao hàng và hỗ trợ dịch vụ khách hàng. |
| 16 | Straßenbauer/in | Người xây dựng đường | Xây dựng và bảo dưỡng đường bộ (liên quan hạ tầng giao thông). |
| 17 | Straßenwärter/in | Công nhân đường bộ | Bảo dưỡng, sửa chữa đường và hạ tầng giao thông. |
| 18 | Wasserbauer/in | Công nhân quản lý thủy lợi đường thủy | Bảo trì và xây dựng công trình thủy lợi, đường thủy. |
| 19 | Zweiradmechatroniker/in | Kỹ thuật viên cơ điện tử hai bánh | Sửa chữa, bảo dưỡng xe máy, xe đạp điện. |
| 20 | Kaufmann/frau im E-Commerce | Nhân viên thương mại điện tử (liên quan logistics) | Quản lý đơn hàng, kho, vận chuyển trong TMĐT. |
Quan tâm đến các nhóm ngành về “Thương mại – Kinh doanh – Quản lý – Tài chính – Pháp luật, Môi trường – Năng lượng – Khoa học tự nhiên, Giáo dục – Xã hội – Nhân văn” tại đây
Nhóm ngành “Y tế & Chăm sóc xã hội, Kỹ thuật – Cơ khí – Điện – CNTT, Thương mại – Dịch vụ – Quản lý” Click here
Bạn đã sẵn sàng để biến giấc mơ sống và làm việc ở Đức thành hiện thực?
Hãy để tụi mình đồng hành từ những bước đầu tiên: chọn ngành phù hợp, chuẩn bị hồ sơ, luyện phỏng vấn… cho đến ngày bạn đặt chân sang Đức.
Facebook: https://www.facebook.com/THDevi.duhocngheDuc
Tiktok: https://www.tiktok.com/@samvu621
Zalo: https://zalo.me/g/gobbhk985
Số điện thoại: 0768 212 025
Đi Đức học nghề không hề khó, chỉ cần bạn bắt đầu hỏi là chúng mình bắt đầu hỗ trợ liền! 🇩🇪✨


